cáng đáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáng đáng+ verb
- To take charge of, to assume the responsibility for
- cáng đáng công việc của tập thể
to assume the responsibility for the work of the community
- cáng đáng công việc của tập thể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáng đáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáng đáng":
câng câng chang chang chàng hảng chẳng những chong chong chong chóng chỏng gọng chổng gọng chung chung chưng hửng more...
Lượt xem: 695