--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miệng lưỡi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miệng lưỡi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miệng lưỡi
+
to be very talkative
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
miệng lưỡi
:
to be very talkative
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese
+
quây quần
:
to gather around; to clusterquây quần chung quanh người nàoto cluster round someone
+
khoái lạc
:
pleasure; delight
+
giá thành
:
Cost price