--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh buồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh buồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh buồm
+
Sail
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
cánh buồm
:
Sail
+
ghẻ lạnh
:
indifferent; frigid
+
earthenware jar
:
một cái bình bằng đất nung (làm bằng đất sét nung)
+
mistreated
:
giống ill-treated
+
phốp pháp
:
Plump, stout