mistreated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mistreated+ Adjective
- giống ill-treated
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
abused ill-treated maltreated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mistreated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mistreated":
mistreat mistreated
Lượt xem: 408