cánh cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh cung+
- Bow back
- dãy núi hình cánh cung
a bow-shaped range of mountains
- dãy núi hình cánh cung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh cung"
Lượt xem: 666