--

cánh bèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh bèo

+  

  • (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh bèo"
Lượt xem: 641