cánh cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh cửa+ noun
- Door; door leaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh cửa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh cửa":
cánh cửa chanh chua
Lượt xem: 606