--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh giống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh giống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh giống
+
(ddo^.ng) Homopteran
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
cánh giống
:
(ddo^.ng) Homopteran
+
hộc tốc
:
BreathlessChạy hộc tốc về nhàTo run home in a breathless hurryLàm hộc để kịp giao hàngTo work breathlessly in order to deliver the goods on time
+
cirrocumulus cloud
:
xem cirrocumulus
+
cross bit
:
khoan đá có dạng chữ thập, cạnh sắc, dùng trong khai thác mỏ
+
afreet
:
con quỷ (thần thoại người Hồi)