--

cánh tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh tay

+ noun  

  • Arm, right arm, right hand
    • giơ một cánh tay lên đỡ đòn
      to raise his arm and stop a blow
Lượt xem: 101