--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo già
+
(khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo già"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo già"
:
cao giá
cáo già
cáo giác
cạo giấy
cơ giới
Lượt xem: 779
Từ vừa tra
+
cáo già
:
(khẩu ngữ) Foxy, cunning, tricky
+
phong vận
:
Elegant and refined
+
bành tô
:
Short overcoat, topcoat
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled
+
chán chưa
:
How annoying!Chán chưa! Xe lại xẹp lốp!How annoying! The bike's got a flat tyre!