--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo giác
+ verb
To denounce
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
cáo giác
:
To denounce
+
chuyên cần
:
Diligent, industrious, assiduoushọc tập chuyên cầnto be diligent in one's learninglàm ăn chuyên cầnto be industrious in one's work
+
bạo tàn
:
xem tàn bạo
+
hoả lực
:
Fire-power, fireHoả lực yểm trợSupport fire, supporting fire
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb