--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo giác
+ verb
To denounce
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
cáo giác
:
To denounce
+
cám ơn
:
như cảm ơn
+
dính mép
:
(khẩu ngữ) Not worth eating, too little
+
bể ái
:
Sea of passion, love
+
hàng xén
:
haberdashery. aberdasher, small wares vendor