--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo lão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo lão
+
To resign under pretence of advanced age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo lão"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo lão"
:
cáo lão
cheo leo
cỏ lào
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
cáo lão
:
To resign under pretence of advanced age
+
ever
:
bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từngmore than ever hơn bao giờ hếtthe best story ever heard chuyện hay nhất đã từng được nghethe greatest thinker ever nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
+
nặng nhọc
:
hardcông việc nặng nhọchard work
+
nương mạ
:
Rice-seedling field
+
affectional
:
xúc động, dễ xúc động