--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo tội
+ verb
to recognize one's fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo tội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo tội"
:
cáo thị
cáo tội
có thai
có tuổi
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
cáo tội
:
to recognize one's fault
+
chạy theo
:
Run afterChạy theo lợi nhuậnTo run after profits
+
ngoi
:
Creep strenuously upCon chó rơi xuống nước cố ngoi lên bờThe dog who fell into the water strenuously crept up on the shore
+
rào rào
:
Cascading noiseMưa rào ràoIt rained with a cascading noise
+
agnate
:
thân thuộc phía cha, cùng họ cha