--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo tội
+ verb
to recognize one's fault
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo tội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo tội"
:
cáo thị
cáo tội
có thai
có tuổi
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
cáo tội
:
to recognize one's fault