--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòng vèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòng vèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòng vèo
+ adj
tortuous, twisty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòng vèo"
Những từ có chứa
"vòng vèo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wreath
quoit
roundabout
garland
diademed
circuit
catherine-wheel
diadem
engarland
compass
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
vòng vèo
:
tortuous, twisty