cáo trạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo trạng+ noun
- Indictment
- công tố ủy viên đọc bản cáo trạng
the public prosecutor read the indictment
- truyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũ
Kieu is an indictment of the old social system
- công tố ủy viên đọc bản cáo trạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo trạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo trạng":
cáo trạng cổ trướng - Những từ có chứa "cáo trạng":
bản cáo trạng cáo trạng - Những từ có chứa "cáo trạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 609
Từ vừa tra