--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hồi
+
(cũ) Ask to retire from office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo hồi"
:
cáo hồi
chào hỏi
cơ hội
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
chuyển động
:
To movekhông khí chuyển độngthe air movessự chuyển động của các hành tinhthe motion of the planets
+
uncome-at-able
:
không thể đến được, khó đến gần được
+
đa tạ
:
Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
+
cấm chỉ
:
To strictly banđòi cấm chỉ việc dùng các vũ khí giết người hàng loạtto demand that the use of every mass-killing weapon should be strictly banned