--

cát cứ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát cứ

+ verb  

  • To rule as a feud
    • trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương
      before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát cứ"
Lượt xem: 631