cát cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát cứ+ verb
- To rule as a feud
- trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương
before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud
- trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát cứ"
Lượt xem: 632