cáu bẳn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu bẳn+
- Peevish, petulant
- Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn
He is peevish because of frequent illness
- Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu bẳn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáu bẳn":
cáu bẳn cáu bẩn chủ biên - Những từ có chứa "cáu bẳn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grouch sourpuss biliously crabby person grouchy ill-tempered ill temper sorehead cursed ill nature more...
Lượt xem: 672