--

cáu bẳn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu bẳn

+  

  • Peevish, petulant
    • Vì hay đau ốm nên anh ta sinh ra cáu bẳn
      He is peevish because of frequent illness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu bẳn"
Lượt xem: 672