--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câu lạc bộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câu lạc bộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu lạc bộ
+ noun
Club
sinh hoạt câu lạc bộ
club activities
chơi bóng bàn ở câu lạc bộ
to play pingpong at a club
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club
+
thiên văn học
:
astronomy
+
nước đứng
:
Stationary water level
+
được việc
:
Efficient (in minor jobs), being a handy manChú bé này rất được việcThis little boy is very efficient (is a handy man)
+
đặt điều
:
Fabricate a false storyĐặt điều cho aiTo faabricate a false story directed against someone