--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câu đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câu đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu đầu
+
(kiến tru'c) Tie-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"câu đầu"
:
càu cạu
câu cú
cầu cứu
cầu siêu
châu chấu
chủ sự
chủ yếu
chư hầu
cư xử
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
câu đầu
:
(kiến tru'c) Tie-beam
+
chất nổ
:
Explosive
+
hối cải
:
Show repentance and desire to redeem one's faultsKhoan dung đối với người biết hối cảiTo lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults
+
cấm cửa
:
To forbid (someone) to darken one's doorvì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nóbecause of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again
+
nghiến răng
:
Grind one's teeth, clench one's teethTức quá nghiến răng ken kétTo grind one's teeth with a screeching noise out of angerNghiền răng chịu đauTo clench one's teeth and endure a pain