--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
câu đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
câu đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu đầu
+
(kiến tru'c) Tie-beam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"câu đầu"
:
càu cạu
câu cú
cầu cứu
cầu siêu
châu chấu
chủ sự
chủ yếu
chư hầu
cư xử
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
câu đầu
:
(kiến tru'c) Tie-beam
+
synthesist
:
nhà tổng hợp hoá học
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
quờ quạng
:
Grope for, feel for
+
khà
:
Sigh of satisfaction