cây xanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây xanh+
- Verdure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây xanh"
- Những từ có chứa "cây xanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 546