--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còn nữa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còn nữa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còn nữa
+
More
không còn gì nói nữa
There is nothing more to say
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còn nữa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còn nữa"
:
con nhà
còn nữa
Những từ có chứa
"còn nữa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unseasoned
yet
alive
while
embryo
residual
embryotic
intact
infant
remnant
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
còn nữa
:
Morekhông còn gì nói nữaThere is nothing more to say
+
audile
:
thuộc, liên quan tới quá trình nghe; thuộc thính giác