--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
có chửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
có chửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có chửa
+
To be big with child (người), to be with young (thu')
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có chửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"có chửa"
:
cà chua
cay chua
cha chả
có chửa
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
có chửa
:
To be big with child (người), to be with young (thu')