có hiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có hiếu+
- Dutiful (to one's parents)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có hiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "có hiếu":
chí hiếu có hiếu - Những từ có chứa "có hiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 603