công chúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công chúng+ noun
- The public
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công chúng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "công chúng":
chang chang chong chong chong chóng chung chung công chúng - Những từ có chứa "công chúng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ourselves ours unpopular them popularly us our multitude mob public more...
Lượt xem: 598