công dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công dân+ noun
- citizen; subjects
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công dân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "công dân":
chưng diện chứng dẫn công dân công đoàn
Lượt xem: 486