cơ nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ nghiệp+ noun
- Fortune; Assets
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ nghiệp"
- Những từ có chứa "cơ nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 572