--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cười chê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cười chê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cười chê
+ verb
to make fun of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cười chê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cười chê"
:
chí choé
choi choi
choi chói
chơi chữ
cùi chỏ
cười chê
Những từ có chứa
"cười chê"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sacred cow
damning
odium
twit
gift-horse
wow
fault
damn
damnation
catcall
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
cười chê
:
to make fun of