--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cường tráng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cường tráng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cường tráng
+ adj
vigorous; forceful
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
cường tráng
:
vigorous; forceful
+
bình thường
:
Ordinary, usual, normal, indifferentsức học nó bình thườnghis performance at school is indifferentnhững người bình thường nhưng lại vĩ đạiordinary but great peoplethời tiết năm nay bình thườngthis year, the weather is just normalngười ốm đã đi lại bình thườngthe sick person is up and about as usual
+
hằng lượng
:
(toán) Constant
+
bầu tâm sự
:
Heartdốc bầu tâm sựto open one's heart
+
chất đạm
:
Nitrogenous matter, protein