--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạy cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạy cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạy cửa
+ verb
to force open a door
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạy cửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạy cửa"
:
cay chua
cạy cửa
chạy chữa
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
cạy cửa
:
to force open a door