--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải giá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải giá
+ verb
To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải giá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cải giá"
:
cải giá
chỉ giáo
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
cải giá
:
To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)
+
hoa lợi
:
incomethuế hoa lợiincometax Agricultural produce; yield
+
quèo
:
Trip upQuèo chân cho ai ngãTo make someone fall by tripping him up