cải trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải trắng+
- White cabbage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải trắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải trắng":
cải trắng cải trang - Những từ có chứa "cải trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 680