cải trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải trang+ verb
- To dress in disguise
- tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn
the spy dressed in disguise as a woman to flee
- tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cải trang":
cải trắng cải trang - Những từ có chứa "cải trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 747