--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dog-ear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ram ráp
:
xem ráp (láy)
+
phá rối
:
to disturb, to harass, to derangephá rối trật tựto disturb order
+
lưu cữu
:
Long-standingMón nợ lưu cữuA long-stanting debt
+
gắng gổ
:
như gắng
+
hoại tử
:
Necrosis