cải danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải danh+ verb
- to change one's name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải danh"
- Những từ có chứa "cải danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 404