--

cải lương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải lương

+ verb  

  • To improve, to reform
    • cải lương giống lúa
      to improve a rice strain
    • cải lương đàn gia súc
      to improve a herd of domestic animals

+ adj  

  • Reformist
    • tư tưởng cải lương
      reformist ideology
    • những tổ chức cải lương
      reformist organizations

+ noun  

  • Reform
    • cải lương hương chính
      rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)
  • Reformed theatre in the South Vietnam
Lượt xem: 669