--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải quá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải quá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải quá
+
Correct a mistake, right an error
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
reify
:
vật chất hoá, cụ thể hoá
+
canopy
:
màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)
+
taroc
:
lá bàitaroc cards cỗ bài 78 lá
+
hung hăng
:
Reckless, overboldĐừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạngStop being so reckless otherwise one day you'll break your neck