cảm kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm kích+ verb
- To be moved and fired
- cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai
to be moved and fired by someone's solicitous care
- cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ
to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
- cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai
Lượt xem: 564