--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu sồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu sồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu sồng
+
Monk's brown clothes
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
nâu sồng
:
Monk's brown clothes
+
nhồm nhàm
:
cũng nói nhồm nhoàm Munch piggidhly
+
moi móc
:
Rummage, forage (to extract)
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
đắng cay
:
như cay đắngNgậm đắng nuốt cayTo swallow a bitter pill