--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm mạo
+ verb
To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
cảm mạo
:
To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
+
dễ chịu
:
agreeable; comfortable; cosymột con người dễ chịuA cosy person
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining
+
sấp bóng
:
With one's back to the lightNgồi sấp bóng khó đọcIt is hard to read when one sits with one's back to the light
+
dễ bể
:
fragile; brittle