--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh bị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh bị
+
To patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh bị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảnh bị"
:
cảnh báo
cảnh bị
cánh bèo
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
cảnh bị
:
To patrol
+
tiến bộ
:
to progress, to make progress
+
nổ chậm
:
Delayed-actionBom nổ chậmDelayed-action bomb
+
dị nghị
:
objection; coutrary opinion
+
lững lờ
:
SluggishNước chảy lững lờ trong con sông đàoThe water was flowing slkewarmThái độ lững lờa tepid attiude