--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ả đào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ả đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ả đào
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Singsong girl, geisha
Lượt xem: 846
Từ vừa tra
+
ả đào
:
Singsong girl, geisha
+
bất trị
:
Incurablebệnh bất trịan incurable disease
+
ẩn sỉ
:
retired scholar
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
tài liệu
:
material, document