cảnh quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh quan+
- (địa lý) Landscape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảnh quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cảnh quan":
cảnh quan cánh quân - Những từ có chứa "cảnh quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 543