--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh giác
+ verb
To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard
+ noun
Vigilance, watchfulness
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
cảnh giác
:
To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard
+
rườm
:
Redundant, superfluous, wordyVăn rườmA wordy styleLời rườmSuperfluous words