--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảnh sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảnh sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảnh sát
+ noun
Policeman
cảnh sát giao thông
traffic police, policeman on point duty
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
cảnh sát
:
Policemancảnh sát giao thôngtraffic police, policeman on point duty
+
commonalty
:
những người bình dân, dân chúng