--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cấm cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cấm cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm cung
+ verb
To confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm cung"
Những từ có chứa
"cấm cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
cấm cung
:
To confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
+
ferriage
:
sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền