cấm phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm phòng+
- (tôn giáo) Immurement
- đùa) Prohibition of sexual relations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cấm phòng":
cảm phong cấm phòng - Những từ có chứa "cấm phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 664