--

cấm phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm phòng

+  

  • (tôn giáo) Immurement
  • đùa) Prohibition of sexual relations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm phòng"
Lượt xem: 639