--

cấp dưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp dưỡng

+ verb  

  • To provide relief for (old or disabled person)
    • cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật
      to provide relief for the old, debilitated and disabled

+ noun  

  • Cook (in offices, army units..)
    • làm cấp dưỡng
      to be a cook in an office (army unit..)
    • công tác cấp dưỡng
      kitchen duty
Lượt xem: 572