cấp dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp dưỡng+ verb
- To provide relief for (old or disabled person)
- cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật
to provide relief for the old, debilitated and disabled
- cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật
+ noun
- Cook (in offices, army units..)
- làm cấp dưỡng
to be a cook in an office (army unit..)
- công tác cấp dưỡng
kitchen duty
- làm cấp dưỡng
Lượt xem: 562